Characters remaining: 500/500
Translation

phóng điện

Academic
Friendly

Từ "phóng điện" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, liên quan đến hiện tượng điện:

Cách sử dụng nâng cao
  • Trong kỹ thuật điện, phóng điện còn được dùng để mô tả hiện tượng xảy ra trong các thiết bị điện tử, khi điện tích vượt qua ngưỡng cho phép gây ra sự cố.

    • dụ: "Khi điện áp quá cao, thiết bị có thể bị hỏng do phóng điện."
Phân biệt các biến thể từ liên quan
  • Phóng điện trong khí: hiện tượng khi điện di chuyển qua không khí, thường liên quan đến sấm chớp.
  • Phóng điện tĩnh: hiện tượng khi hai vật điện tích khác nhau tiếp xúc, điện có thể nhảy ra ngoài tạo ra tia lửa.
Từ đồng nghĩa
  • Phóng điện có thể tương đương với từ xuất điện trong một số ngữ cảnh, nhưng "phóng điện" thường mang nghĩa mạnh mẽ rõ ràng hơn.
Từ gần giống
  • Dòng điện: Thể hiện sự di chuyển của điện tích, nhưng không nhất thiết có nghĩa mạnh mẽ như "phóng điện".
  • Sạc điện: quá trình nạp lại năng lượng cho thiết bị điện, trong khi "phóng điện" quá trình giải phóng năng lượng.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "phóng điện", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu đúng ý nghĩa bạn muốn truyền đạt.

  1. () đg. 1. Cho dòng điện chạy ra: ác-qui phóng điện. 2. Phát một dòng điện mạnh: Phóng điện trong khí kém.

Comments and discussion on the word "phóng điện"