Từ "phóng điện" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính, liên quan đến hiện tượng điện:
Cách sử dụng nâng cao
Trong kỹ thuật điện, phóng điện còn được dùng để mô tả hiện tượng xảy ra trong các thiết bị điện tử, khi điện tích vượt qua ngưỡng cho phép và gây ra sự cố.
Phân biệt các biến thể và từ liên quan
Phóng điện trong khí: Là hiện tượng khi điện di chuyển qua không khí, thường liên quan đến sấm chớp.
Phóng điện tĩnh: Là hiện tượng mà khi hai vật có điện tích khác nhau tiếp xúc, điện có thể nhảy ra ngoài tạo ra tia lửa.
Từ đồng nghĩa
Từ gần giống
Dòng điện: Thể hiện sự di chuyển của điện tích, nhưng không nhất thiết có nghĩa mạnh mẽ như "phóng điện".
Sạc điện: Là quá trình nạp lại năng lượng cho thiết bị điện, trong khi "phóng điện" là quá trình giải phóng năng lượng.
Lưu ý
Khi sử dụng từ "phóng điện", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu đúng ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt.